Xe ô tô xi téc chở nước hino 7500 lit
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ PHUN NƯỚC FG8JJ7A-A
|
||
STT |
NỘI DUNG |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
A |
Thông tin chung |
|
1 |
Model |
MW- 108 |
2 |
Hãng sản xuất |
Minh Khuê |
3 |
Xuất xứ |
Việt Nam |
4 |
Chủng loại |
Xe chở nước |
5 |
Chất lượng |
Mới 100%, sản xuất từ năm 2019 trở về sau |
B |
Thông số chi tiết |
|
I |
Xe cơ sở |
Model: Hino FG8JJ7A-A |
1 |
Tổng trọng tải cho xe cơ sở |
16.000 Kg |
2 |
Tự trọng xe |
5450 Kg |
3 |
Chiều dài cơ sở |
4330 mm |
4 |
Kích thước bao |
|
4.1 |
Chiều dài bao của xe |
7850 mm |
4.2 |
Chiều rộng bao của xe |
2490 mm |
4.3 |
Chiều cao bao của xe |
2770 mm |
5 |
Động cơ |
Model: J08E-WE |
5.1 |
Kiểu loại động cơ |
6 xi-lanh |
5.2 |
Công suất cự đại |
260 PS |
5.3 |
Mômen xoắn cực đại |
794 N.m |
5.4 |
Dung tích xi lanh |
7684 cc |
6 |
Hộp số |
|
|
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
7 |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực toàn phần, dễ điều khiển |
8 |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực, dẫn động khí nén, mạch kép tang trống |
9 |
Tốc độ cực đại |
100 km/h |
10 |
Khả năng vượt dốc |
30% |
11 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn. Trang bị; Radio CD, gạt mưa, mồi thuốc, quạt gió làm mát, cửa kính quay tay. |
12 |
Dung tích bình nhiên liệu |
200 Lít |
13 |
Lốp dự phòng |
01 Bộ |
II |
Hệ thống bình chứa chuyên dùng |
|
1 |
Năm sản xuất |
2019 trở về sau |
2 |
Hình dáng |
Hình Ovan |
3 |
Dung tích |
7.500 Lít |
4 |
Vật liệu téc nước |
Thép chịu mài mòn và áp lực cao |
5 |
Súng phun nước lắp trên thùng xe |
Phun sương phun xa 20 m |
6 |
Bơm phun nước |
|
6.1 |
Loại bơm |
Bơm ly tâm làm mát bằng nước |
6.2 |
Công suất |
900 lít/phút – 2600 lít/phút |
6.3 |
Áp suất tối đa |
10 kg/cm2 |
6.4 |
Tính năng tác dụng của xe |
Hút nước, tiếp nước cho xe chữa cháy, xe chở nước hậu cần |
6.5 |
Bơm hút chân không |
Bơm mồi |
6.6 |
Chiều sâu hút nước tối đa |
≥ 7 m |
6.7 |
Màu sơn |
Đỏ |
Xe ô tô xi téc chở nước hino 7500 lit