Xe truyền hình lưu động |
||
Nhãn hiệu : | HINO FG8JPSB-TV1/MK-THLD17 | |
Số chứng nhận : | 0076/VAQ09 - 01/18 - 00 | |
Ngày cấp : | 18/01/2018 | |
Loại phương tiện : | Ôtô truyền hình lưu động | |
Xuất xứ : | --- | |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Phát triển Công nghiệp Minh Khuê | |
Địa chỉ : | Số nhà 16, nghách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 14000 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 4060 | kG |
- Cầu sau : | 9940 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 0 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 14295 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9830 x 2500 x 4000 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | --- x --- x ---/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 5530 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1920/1820 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J08E-UG | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7684 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 167 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 /10.00R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Các trang thiết bị phục vụ truyền hình lưu động (100 kg); |
Xe truyền hình lưu động HINO FG8JPSB
VIDEO