Xe tải chở gia cầm
Nhãn hiệu : | FUSO CANTER6.5/MK-CGC19 | |
Số chứng nhận : | 0605/VAQ09 - 01/19 - 00 | |
Ngày cấp : | 2/5/2019 | |
Loại phương tiện : | Ô tô chở gia cầm | |
Xuất xứ : | --- | |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Phát triển Công nghiệp Minh Khuê | |
Địa chỉ : | Số nhà 16, nghách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 4705 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1940 | kG |
- Cầu sau : | 2765 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1600 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 6500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6350 x 2190 x 3400 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4200 x 2030 x 1850/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 3350 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1665/1495 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 4M42-3AT4 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 2977 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 107 kW/ 3200 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 7.00 R16 /7.00 R16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | 201 lồng chứa gia cầm, kích thước bao mỗi lồng: 660 x 480 x 140 (mm); - Hệ thống lạnh nhãn hiệu HWASUNG THERMO model HT-250ESC và quạt hút; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
VIDEO