Giá xe cứu hỏa |
||
Nhãn hiệu : | HINO FC9JESW/MKCA40H01-17 | |
Số chứng nhận : | 0196/VAQ09 - 01/17 - 00 | |
Ngày cấp : | 31/03/2017 | |
Loại phương tiện : | Ôtô chữa cháy | |
Xuất xứ : | --- | |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Phát triển Công nghiệp Minh Khuê | |
Địa chỉ : | Số nhà 16, nghách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 5760 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2240 | kG |
- Cầu sau : | 3520 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 4040 | kG |
Số người cho phép chở : | 7 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10255 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6360 x 2320 x 3350 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | --- x --- x ---/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 3420 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1770/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-TE | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 5123 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Hệ thống chữa cháy gồm xi téc chứa nước (3600 lít), bọt (400 lít), cơ cấu bơm, vòi phun và các thiết bị chữa cháy kèm theo |
Notice: Undefined variable: new_goc in /home/bggovgxf/public_html/modules/products/Detail.php on line 133
xe ô tô chữa cháy Foton Ollin S720
Giá: Liên hệ
VIDEO