Giá xe cứu hỏa |
||
THÔNG SỐ Ô TÔ CHỮA CHÁY VỚI 4.000 LÍT/400 LÍT HÓA CHẤT CÙNG VỚI HỆ THỐNG BƠM TOHASU - V82 TRÊN NÊN XE HINO FC9JETC | ||
STT | Thông số | Mô tả |
I | GIỚI THIỆU CHUNG | |
1. | Hàng hóa | Xe ô tô chữa cháy chở nước 4.000 lít + Xe téc chở hóa chất 400 lít ( trên nền xe cơ sở Hino FC9JETC ) |
2. | Nước sản xuất | Thương hiệu Nhật sản xuất tại Việt Nam |
3. | Năm sản xuất | 2019 |
4. | Chất lượng | Mới 100% |
II | THÔNG SỐ CHÍNH | |
5 | Kích thước xe chữa cháy | |
5.1 | Kích thước tổng thể dự kiến | 6.430 x 2.290 x 3.050 mm |
( DxRC ) | ||
5.2 | Chiều dài cơ sở | 3.420 mm |
5.3 | Khoảng sáng gầm xe | 225 mm |
6 | Trọng lượng xe chữa cháy | |
6.1 | Tự trọng xe dự kiến | 4.910 Kg |
6.2 | Số người ngồi cho phép chở trên cabin gồm cả lái xe | 3 |
6.3 | Tải trọng khối lượng hàng háo cho phép chở | 4.440 Kg |
6.4 | Tổng trọng lượng | 10.400 Kg |
7 | Xe cở sở ( Sát – xi ) | |
7.1 | Xuất xứ | Hiệu Hino FC9JETC, hàng liên doanh Việt Nhật |
7.2 | Công thức bánh xe | 4x2 |
7.3 | Động cơ | |
Model | J05E UA | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO4 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
Dung tích xi lanh | 5.123 cc | |
Công suất lớn nhất | 132 KW /2.500 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại ( ISO NET ) | 530 N.m/1.500 vòng/phút | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
7.4 | Ly Hợp | Đĩa đơn ma sát khô. Giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực tự điều chỉnh. |
7.5 | Hộp số | Hộp số cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
7.6 | Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột lái có thể thay đổi được độ nghiêng và chiều cao |
7.7 | Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Phanh tang trống, điều khiển thủy lực hai dòng, trợ lực chân không. | |
Phanh đỗ | Tang trốn, dẫn động cơ khí tác dụng lên trục thứ hai của hộp số | |
Phanh khí xả | Có | |
7.8 | Hệ thống treo | |
Cầu trước | Nhíp đa lá, hai giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang. | |
Cầu sau | Nhíp đa lá | |
7.9 | Thùng nhiên liệu | 200 Lít |
7.1 | Lốp trước - sau | 8.25-16 |
7.11 | Ca bin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
03 chỗ ngồi |
Notice: Undefined variable: new_goc in /home/bggovgxf/public_html/modules/products/Detail.php on line 133
xe ô tô chữa cháy Foton Ollin S720
Giá: Liên hệ
VIDEO