Giá xe cứu hỏa |
||
Nhãn hiệu : | HINO FC9JETA/MK-CC18 | |
Số chứng nhận : | 0095/VAQ09 - 01/19 - 00 | |
Ngày cấp : | 17/01/2019 | |
Loại phương tiện : | Ô tô chữa cháy | |
Xuất xứ : | --- | |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Phát triển Công nghiệp Minh Khuê | |
Địa chỉ : | Số nhà 16, nghách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 5615 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2390 | kG |
- Cầu sau : | 3225 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 4040 | kG |
Số người cho phép chở : | 7 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10110 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6430 x 2290 x 3030 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | --- x --- x ---/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 3420 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-UA | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 5123 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Hệ thống chữa cháy gồm xi téc chứa nước (3600 lít), xi téc chứa bọt (400 lít), cơ cấu bơm, vòi phun và các trang thiết bị chữa cháy khác kèm theo xe; |
Notice: Undefined variable: new_goc in /home/bggovgxf/public_html/modules/products/Detail.php on line 133
xe ô tô chữa cháy Foton Ollin S720
Giá: Liên hệ
VIDEO