Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
|
GIỚI THIỆU CHUNG |
|
|
Hàng hóa |
Xe ô tô chữa cháy (Công nghệ bọt nước) có dung tích xi téc nước 3.600 + 200 lít hóa chất |
|
Nhãn hiệu |
FOTON |
|
Mã kiểu loại |
MS12A45R140/MKE-3600/200-CC24 |
|
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
Năm sản xuất xe chữa cháy |
2024 |
|
Chất lượng |
mới 100% |
|
THÔNG SỐ CHÍNH |
|
|
Kích thước xe chữa cháy |
|
|
Kích thước tổng thể |
|
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
7.440 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2.325 |
|
Chiều cao tổng thể (1) |
3.010 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.500 |
|
Trọng lượng xe chữa cháy |
|
|
Tự trọng (kg) |
6.090 |
|
Số người trên cabin gồm lái xe |
Cabin kép: 06 người bao gồm cả lái |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
10.300 |
|
Xe cơ sở (xe ô tô sát xi tải) |
|
|
Nhãn hiệu, xuất xứ |
Thaco Ollin S720, lắp ráp trong nước mới 100% |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
Động cơ |
|
|
Model |
YC4D140-48 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, có tăng áp làm mát bằng nước, tua-bin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Dung tích xylanh (cc) |
4.214 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (kW/vòng/phút): |
103/2.800 |
|
Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (N.m/vòng/phút): |
450/1.400 ~ 1.800 |
|
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực trợ lực, trợlựckhí nén |
|
Hộp số |
6số tiến, 1 số lùi |
|
Hệ thống lái |
Trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực, với cột lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thống phanh |
Cơ cấu loại phanh tang trống, khí nén, 2 dòng độc lập. |
|
Hệ thống treo |
|
|
Trục trước |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Trục sau |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảmchấnthủylực |
|
Thùng nhiên liệu |
200lít |
|
Lốp |
8.25-16 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
|
Các thiết bị khác |
|
|
Hệ thống chuyên dùng |
|
|
Xuất xứ |
Sản xuất lắp ráp tại Việt Nam, mới 100% |
|
Xi-téc chứa nước |
|
|
Dung tích(lít) |
3.600 |
|
Kiểu dáng |
Hình hộp chữ nhật |
|
Cơ cấu chắn sóng |
Chia khoang có cơ cấu chống lất |
|
Vật liệu thân téc |
Inox 304 dày 3 (mm) |
|
Vật liệu đáy téc |
Inox 304 dày 4 (mm) |
|
Xi-téc chứa hóa chất |
|
|
Dung tích |
200 lít |
|
Kiểu dáng |
Hình hộp chữ nhật |
|
Vật liệu thân téc |
Inox 304 |
|
Bơm chữa cháy |
|
|
Nhãn hiệu, xuất xứ |
Ebara thươnghiệuNhật Bản sản xuất tại nhà máyInodonesia |
|
Loại bơm chữa cháy |
100x80 FSJA |
|
Áp suất làm việc ( Kg/Cm2 ): |
10 |
|
Lưu lượng |
2.400 Lít/phút |
|
Hệ thống mồi chân không đạt độ sâu (m): |
~ 6 |
|
Kích thướt cửa hút (mm) |
100 |
|
Kich thước cửa xả ( mm) |
80 |
|
Vật liệu thân bơm |
Gang đúc |
|
Vật liệu cánh bơm |
Đồng |
|
Vật liệu trục bơm |
Inox 304 |
|
Bộ trích công suất PTO |
Có bảnvẽ, tàiliệukỹthuậtchứngminh |
|
Hãngsảnxuất/ xuấtxứ |
Minh Khuê / Việt Nam |
|
Mã sản phẩm |
SPTO – Y6T120 |
|
Vị trí |
Kẹp giữa động cơ và hộp số |
|
Hoạt động |
|
|
Tỷ số truyền |
1/1.375 |
|
Số bánh răng ăn khớp |
3 |
|
Cơ cấu ly hợp |
Ăn khớp bánh răng |
|
Hệ thống dẫn động ăn khớp |
Hệ thống khí nén đượcđiềukhiểnthôngquavanđiệntừ |
|
Dầu bôi trơn |
Dầu hộp số tựđộng |
|
Hệ thống làm mát cho PTO |
Dùng nước của bơm chính để làm mát |
|
Vật liệu vỏ |
Gang cầu |
|
Bộ trộn hóa chất |
|
|
Hãng sản xuất / xuất xứ |
Shilla / Hàn Quốc |
|
Mã sản phẩm |
SL-30C-1 |
|
Loại bọt sử dụng |
Tỷ lệ trộn: lựa chọn 3% và 6% |
|
Lưu lượng trộn bọt |
-Đạt lưu lượng 300-2850l/p tại 3% - Đạt lưu lượng 300-1350l/p tại 6% |
|
Vật liệu |
Hợp kim đồng chịu hóa chất |
|
Ống hút nước |
Có khớpnốitheoTCVN5739 |
|
Xuất xứ |
Việt Nam |
|
Loại ống |
Loại ống nhựa có gân tăng cứng, có giỏ lọc rác |
|
Kích thước mỗi đoạn |
125mm x 2m |
|
Số lượng |
4đoạn |
|
Họng hút nước |
01 họng cố định DN125 |
|
Họng xả nước |
02 họng cố định Ø65 mm |
|
Họng tiếp nước |
01 họng cố định Ø75 mm |
|
Lăng súng trên nóc xe |
|
|
Hãng sản xuất / xuất xứ |
Minh Khuê / Việt Nam |
|
Mã sản phẩm |
MKL – 24F |
|
Đầu ra |
2-1/2” |
|
Góc quay ngang |
360o |
|
Góc gật gù |
-50o~ +80o |
|
Vật liệu |
Hợp kim nhôm |
|
Khoang chứa bơm chữa cháy và thiết bị chữa cháy |
Phía sau |
|
Đèn còi ưu tiên |
Có trang bị |
|
Trang thiết bị theo xe |
|
|
Nội dung |
Số lượng |
Thông tin sản phẩm |
Vòi chữa cháy (VP66) |
10 cuộn |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Tomoken 3. Năm sản xuất:2024 4. Mã sản phẩm: 03-TMKH-206516B 5. Thông số kỹ thuật - Chiều dài vòi: 20m - Đường kính D65 - Đáp ứng các Tiêu chuẩn: + Tiêu chuẩn TCVN 5740:2009; - Cấu tạo: có 02 lớp; lớp ngoài làm từ sợi Polyester, lớp trong làm từ cao su EPDM hoặc NBR; - Áp suất làm việc: ≥ 16 bar - Áp suất kiểm tra: ≥ 24 bar - Đầu nối của Vòi chữa cháy: + Đồng bộ với vòi chữa cháy; đáp ứng hoặc phù hợp Tiêu chuẩn TCVN 5739 + Chất liệu: Hợp kim nhôm. |
Vòi chữa cháy (VP51) |
6 Cuộn |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Tomoken 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm: 03-TMKH-205016B 5. Thông số kỹ thuật - Chiều dài vòi: 20m - Đường kính: D50 - Đáp ứng các Tiêu chuẩn: + Tiêu chuẩn TCVN 5740:2009; - Cấu tạo: có 02 lớp; lớp ngoài làm từ sợi Polyester, lớp trong làm từ cao su EPDM hoặc NBR; - Áp suất làm việc: ≥ 16 bar - Áp suất kiểm tra: ≥ 24 bar - Đầu nối của Vòi chữa cháy: + Đồng bộ với vòi chữa cháy; đáp ứng hoặc phù hợp Tiêu chuẩn TCVN 5739 + Chất liệu: Hợp kim nhôm. |
Hệ thống phản ứng nhanh |
1 Bộ |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Năm sản xuất:2024 4. Mã sản phẩm: MK-75H 5. Thông số kỹ thuật - Loại: Lăng phun nhiều chế độ. - Lưu lượng phun: 160 l/phút tại áp suất 10 Bar. - Có 01 cuộn vòi đường kính 25.4 mm, độ dài 30m, áp suất làm việc: 10 Bar. - Chế độ thu vòi bằng tang cuộn bằng tay. |
Lăng phun nước cầm tay DN50 |
2 Cái |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Tomoken 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm: TMK-NZL-50B 5. Thông số kỹ thuật - Vật liệu: Nhôm - Đường kính đầu lăng: 16 (mm) |
Lăng phun nước cầm tay DN65
|
2 Cái |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Tomoken 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm: TMK-NZL-65A 5. Thông số kỹ thuật - Vật liệu: Nhôm - Đường kính đầu lăng: 19 (mm) |
Lăng chữa cháy đa tác dụng |
2 Cái |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Tomoken 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm: 04-XN-65A 5. Thông số kỹ thuật - Vật liệu: Nhôm - Chế độ phun: Hỗ hợp |
Lăng phun bọt
|
2 Cái |
1. Xuất xứ: Hàn Quốc 2. Hãng sản xuất: Shilla 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm: SL-19MS 5. Thông số kỹ thuật - Lăng phun bọt bội số nở thấp có lưu lượng phun dung dịch chất tạo bọt 560 lít/ phút - Vật liệu: Hợp kim nhôm |
Lăng giá chữa cháy di động
|
1 Cái |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Tomoken 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm: 04-MH-65A 5. Thông số kỹ thuật - Vật liệu: Nhôm - Chế độ phun: Hỗnhợp - Khớp nối theo: TCVN TCVN 5739 |
Bình bột chữa cháy |
2 Bình |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: VietLink 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm: MFZL8 5. Thông số kỹ thuật - Loại ABC: 8 kg bột khô - Đáp ứng TCVN 6102:1996, TCVN 7026:2013 |
Ống hút bọt bên ngoài và cờ lê
|
1 Bộ |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Năm sản xuất:2024 4. Mã sản phẩm: MK -O4 5. Thông số kỹ thuật - Vật liệu: Ống nhựa lõi thép PVC - Đường kính ống: 32 (mm) - Chiều dài ống: 1.5 (m) - Kết nối: Có khớp nối nhanh |
Ezecrer hút bọt
|
1 Cái |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Năm sản xuất:2024 4. Mã sản phẩm: ML-E2 5. Thông số kỹ thuật - Loại điều chỉnh được tỷ lệ chất tạo bọt: 0% đến 6% - Lưu lượng phun dung dịch chất tạo bọt: 400 lít/phút; - Vật liệu thân Ezectơ: Hợp kim nhôm - Ống hút bọt 19 mm, dài từ 1,5 - 3,0 m; - Đầu vào, đầu ra: có đầu nối, gá lắp được với đầu nối ĐT.1-66 theo Tiêu chuẩn TCVN 5739:1993. |
Ezecter hút nước |
1 Cái |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Năm sản xuất:2024 4. Mã sản phẩm: ML-E1 5. Thông số kỹ thuật - Vật liệu: Hợp kim nhôm - Khớp nối: DN65 theo TCVN 5739
|
Ba chạc
|
2 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: 3 Way water divider 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Đầu vào: 1 đầu nối 66 mm - Đầu ra: 1 đầu nối 66 mm, 2 đầu nối 51 mm - Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm. |
Cờ lê đóng mở vòi hút nước |
2 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P11 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Thép |
Cờ lê đóng mở vòi đẩy chữa cháy |
4 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P12 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Thép |
Cờ lê đóng mở trụ nước chữa cháy |
2 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P13 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Thép |
Thang chữa cháy |
|
1. Xuất xứ: Trung Quốc 2. Hãng sản xuất: Nikawa 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Mã sản phẩm:NKT-A14 5. Thông số kỹ thuật - Chiều dài: 7.500 mm - Tải trọng: 180 kg - Trọng lượng: 22 kg - Đáp ứng tiêu chuẩn: Nhật Bản |
Đầu nối hỗn hợp |
6 Cái |
* Đầu nối hỗn hợp 1.Xuất xứ: Việt Nam 2.Hãng sản xuất: Tomoken 3.Mã sản phẩm: CL50-65 4.Số lượng: 2 chiếc 5.Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Hợp kim nhôm - Kích thước: 66/51mm - Khớp nối có gioăng theo TCVN 5739-1993 * Đầu nối hỗn hợp 1.Xuất xứ: Việt Nam 2.Hãng sản xuất: Tomoken 3.Mã sản phẩm: CL65-75 4.Số lượng: 2 chiếc 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Hợp kim nhôm - Kích thước: 77/66 mm, - Khớp nối có gioăng theo TCVN 5739-1993 * Đầu nối hỗn hợp 1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Tomoken 3. Mã sản phẩm:CL50-75 4. Số lượng:2 chiếc 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Hợp kim nhôm - Kích thước: 77/51 mm, - Khớp nối có gioăng theo TCVN 5739-1993 |
Cầu bảo vệ vòi |
2 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P14 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: gỗ kết hợp với đai vải |
Vá vòi chữa cháy |
4 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P15 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Bạt lắp cơ cấu tháo lắp nhanh |
Kẹp vòi chữa cháy |
8 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P16 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: -Vật liệu: Thép |
Câu liêm |
2 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P17 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Thép |
Bồ cào |
1 Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P18 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Thép |
Búa cao su |
1Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P19 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Cao su |
Rìu chữa cháy |
1Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P20 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Thép |
Đèn chiếu sáng xách tay |
2Cái |
1. Xuất xứ:Trung Quốc 2. Hãng sản xuất:Superfire 3. Mã sản phẩm: C8-S 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Thép |
Dụng cụ phá dỡ |
1Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – DC01 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Thép |
Xẻng chữa cháy |
2Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P21 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Thép, cán gỗ |
Búa tạ |
1Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – B01 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Thép |
Kìm cắt cộng lực |
1Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P13 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Thép |
Cuốc chim |
1Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P22 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu: Thép |
Chăn chữa cháy |
1Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:KT fire 3. Mã sản phẩm: KT-C04 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Vật liệu:Amiăng |
Quạt hút khói |
1Cái |
1. Xuất xứ:Trung Quốc 2. Hãng sản xuất:FOSHAN 3. Mã sản phẩm: QHT 20 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: Nguồn sử dụng: ~ 220V |
Ống hút nước chữa cháy |
4Bộ |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Năm sản xuất:2024 4. Thông số kỹ thuật - Đầu nối đường kính trong: 110 mm. - Đường kính trong ống hút: 110 mm. - Ống được ghép nối từ 4 đoạn ống, tổng chiều dài của các đoạn ống là 8m (mỗi đoạn ống dài 2 m). |
Giỏ lọc của ống hút nước có khớp nối 125 theo tiêu chuẩn TCVN |
1Cái |
1. Xuất xứ: Việt Nam 2. Hãng sản xuất: Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Năm sản xuất:2024 4. Thông số kỹ thuật - Đầu nối (đường kính trong): 110 mm. - Dây kéo ống hút dài 10 m. |
Vòi tiếp nước chữa cháy
|
1Cuộn |
1. Xuất xứ:Đức 2. Hãng sản xuất:OSW 3. Năm sản xuất:2023 hoặc mới hơn 4. Thông số kỹ thuật:
|
Bơm chữa cháy khiêng tay |
1Cái |
1. Xuất xứ:Trung Quốc 2. Hãng sản xuất:KATO 3. Mã sản phẩm: HP30A 4. Năm sản xuất:2022 hoặc mới hơn 5. Thông số kỹ thuật: - Lưu lượng bơm tối đa: 50 m3/h - Công suất 13 HP |
Tấm chèn bánh Chất liệu: Cao su nhựa |
2Cái |
1. Xuất xứ:Việt Nam 2. Hãng sản xuất:Công ty TNHH Phát triển công nghiệp Minh Khuê 3. Mã sản phẩm: MK – P25 4. Năm sản xuất:2024 5. Thông số kỹ thuật: - Vật liệu: Cao su nhựa |
Dụng cụ đồ nghề theo xe
|
1 (bộ) |
Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất lắp ráp Thaco Trường Hải |
THỜI GIAN BẢO HÀNH |
||
Xe cơ sở Thaco |
12 tháng kể từ ngày nghiệm thu giao hàng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
|
Hệ thống chuyên dùng |
12 tháng kể từ ngày nghiệm thu giao hàng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Xe ô tô chữa cháy:
- Nhãn hiệu: FOTON
- Số loại: MS12A45R140/MKE-3600/200-CC24
- Bơm chữa cháy: 100x80 FSJA Ebara Nhật sản xuất tại Indonesia
- Téc nước SUS304: 3.600 Lít
- Téc Foam SUS304: 200 Lít.
Với thông số chi tiết đính kèm