Đóng thùng xe tải |
||
Nhãn hiệu : | GIAIPHONG T7105.FAW-GM/MB-16/MK-TK1 | |
Số chứng nhận : | 0748/VAQ09 - 01/19 - 00 | |
Ngày cấp : | 29/05/2019 | |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (thùng kín) | |
Xuất xứ : | --- | |
Cơ sở sản xuất : | Công ty TNHH Phát triển Công nghiệp Minh Khuê | |
Địa chỉ : | Số nhà 16, nghách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 4835 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2235 | kG |
- Cầu sau : | 2600 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6550 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 11580 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8170 x 2310 x 3230 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6270 x 2200 x 2050/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 4560 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1720/1650 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | YC4E140-20 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 4257 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 105 kW/ 2800 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 231 kg/m3; |
VIDEO