THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 5.5 TẤN THÙNG KÍN - FC9JLSW
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 4505 kG | |
Phân bố : - Cầu trước : | 2250 kG | |
- Cầu sau : | 2255 kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 5550 kG | |
Số người cho phép chở : | 3 người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 10250 kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8710 x 2400 x 3200 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 6770 x 2370 x 2065 mm | |
Khoảng cách trục : | 4990 mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1770/1660 mm | |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | J05E-TE | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 5123 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 118 kW/ 2500 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
VIDEO